Page 130 - 27.9 Sách trai Cầu Vồng Yên thế
P. 130
Năm Năm hy Ghi
Stt Họ và tên Xã, thị trấn
sinh sinh chú
2592 Nguyễn Văn Thắng 1965 1984
2593 Giáp Thành Bắc 1962 1986
2594 Vũ Văn Tư 1909 1946
2595 Trần Công Bên 1907 1947
2596 Lê Văn Nghiệp 1947
2597 Đỗ Văn Thân 1891 1949
2598 Nguyễn Văn Quẫy 1920 1950
2599 Nguyễn Văn Sọc 1928 1950
2600 Vũ Văn Phức 1931 1950
2601 Đỗ Văn Bích 1926 1951
2602 Nguyễn Văn Liên 1928 1951
2603 Nguyễn Văn Chính 1933 1951
2604 Vũ Văn Tèo 1927 1952
2605 Nguyễn Văn Chung 1928 1952
2606 Nguyễn Văn Lẻn 1929 1952
2607 Nguyễn Văn Dự 1929 1953
2608 Nguyễn Văn Bốn 1929 1953
2609 Nguyễn Văn Tất 1930 1953
2610 Dương Văn Độn 1932 1953
2611 Giáp Văn Thái 1934 1953 Xã Việt Ngọc
2612 Nguyễn Văn Nhang 1921 1954
2613 Nguyễn Hữu Tình 1926 1954
2614 Nguyễn Quốc Bảo 1934 1954
2615 Nguyễn Văn Tác 1934 1954
2616 Nguyễn Văn Quý 1932 1959
2617 Hồ Văn Ngân 1931 1965
2618 Nguyễn Văn Quý 1942 1965
2619 Nguyễn Qúy Bì 1940 1966
2620 Nguyễn Văn Đức 1941 1966
2621 Vũ Khắc Niệm 1946 1966
2622 Lê Văn An 1947 1966
2623 Nguyễn Viết Tài 1940 1967
2624 Nguyễn Quý Hồi 1940 1967
2625 Hoàng Ngọc Hiến 1941 1967
2626 Nguyễn Văn Gót 1944 1967
2627 Nguyễn Văn Vê 1947 1967
2628 Nguyễn Văn Đó 1931 1968
130