Page 129 - 27.9 Sách trai Cầu Vồng Yên thế
P. 129

Năm       Năm hy                               Ghi
                    Stt           Họ và tên                                      Xã, thị trấn
                                                         sinh        sinh                              chú
                   2555       Giáp Văn Khánh            1949        1972

                   2556       Trần Công Chính           1950        1972
                   2557        Giáp Văn Nhân            1950        1972
                   2558         Giáp Văn Úc             1950        1972

                   2559       Nguyễn Văn Phi            1952        1972
                   2560       Nguyễn Chí Bài            1952        1972
                   2561        Giáp Văn Hồng            1952        1972

                   2562       Nguyễn Văn Sửu            1952        1972
                   2563         Đỗ Đình Việt            1952        1972
                   2564      Nguyễn Ngọc Tiến           1953        1972

                   2565       Lê Xuân Trường            1953        1972
                   2566        Trần Văn Vịnh            1953        1972
                   2567       Đặng Đình  Kiểm           1948        1973

                   2568        Giáp Văn Quỳ             1952        1973
                   2569         Giáp Văn Cứ             1953        1973
                   2570        Giáp Văn Tiếp            1953        1973
                   2571      Hoàng Xuân Sách            1954        1973

                   2572         Ngô Văn Uy              1950        1974
                   2573      Nguyễn Văn Long            1953        1974
                   2574        Giáp Văn Toàn            1953        1974

                   2575       Nguyễn Ngọc Tú            1936        1975
                   2576  Nguyễn Chính Lương             1951        1975
                   2577       Giáp Văn Chinh            1953        1975

                   2578       Thân Văn Chiến            1955        1975
                   2579         Giáp Văn Bạn            1954        1977
                   2580       Thân Chí Tường            1958        1977

                   2581        Lưu Văn Hiếu             1957        1978
                   2582       Nguyễn Văn Tài            1958        1978
                   2583      Nguyễn Đức Thiện           1943        1979
                   2584        Giáp Văn Được            1953        1979

                   2585       Giáp Văn Thành            1954        1979
                   2586        Trần Xuân Đậu            1957        1979
                   2587       Giáp Văn Thắng            1957        1979

                   2588        Đặng Văn Mầu             1959        1979
                   2589         Ngô Duy Hòa             1959        1979
                   2590        Lê Đức Nghiệp            1960        1979

                   2591       Thân Đình Cộng            1947        1983





                                                             129
   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134