Page 131 - 27.9 Sách trai Cầu Vồng Yên thế
P. 131

Năm       Năm hy                               Ghi
                    Stt           Họ và tên                                      Xã, thị trấn
                                                         sinh        sinh                              chú
                   2629        Nguyễn Văn Sẽ            1936        1968

                   2630         Đinh Văn Sản            1940        1968
                   2631       Vũ Xuân Trường            1940        1968
                   2632      Nguyễn Văn Trịnh           1940        1968

                   2633        Dương Văn Chi            1941        1968
                   2634       Nguyễn Đức Chi            1942        1968
                   2635  Nguyễn Hữu Thương              1942        1968

                   2636      Nguyễn Văn Thành           1943        1968
                   2637       Phan Viết Chung           1945        1968
                   2638          Vũ Văn Can             1945        1968

                   2639      Nguyễn Văn Sùng            1945        1968
                   2640         Vũ Duy Bảng             1946        1968
                   2641      Nguyễn Văn Lĩnh            1946        1968

                   2642       Dương Văn Tĩnh            1948        1968
                   2643         Vũ Đức Hạnh             1948        1968
                   2644          Vũ Văn An              1948        1968
                   2645       Nguyễn Văn Sinh           1948        1968

                   2646       Nguyễn Văn Bin            1948        1968
                   2647      Nguyễn Văn Thuần           1949        1968
                   2648          Vũ Đình Cư             1949        1968

                   2649  Nguyễn Xuân Chiến              1949        1968
                   2650       Nguyễn Văn Cử             1949        1968
                   2651       Nguyễn Đức Thế            1938        1969

                   2652      Dương Xuân Chiêu           1941        1969
                   2653      Nguyễn Văn Oanh            1945        1969
                   2654        Hoàng Văn Thọ            1947        1969

                   2655      Nguyễn Văn Nam             1947        1969
                   2656      Dương Đức Thành            1948        1969
                   2657        Vũ Đức Cường             1948        1969
                   2658        Giáp Văn Sang            1948        1969

                   2659     Nguyễn Văn Hoằng            1948        1969
                   2660      Nguyễn Văn Khoai           1948        1969
                   2661      Nguyễn Văn Máng            1948        1969

                   2662         Vũ Văn Quý              1949        1969
                   2663      Dương Văn Kháng            1949        1969
                   2664     Dương Văn Phượng            1949        1969

                   2665       Phạm Kình Duy             1950        1969





                                                             131
   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136