Page 128 - 27.9 Sách trai Cầu Vồng Yên thế
P. 128

Năm       Năm hy                               Ghi
                    Stt           Họ và tên                                      Xã, thị trấn
                                                         sinh        sinh                              chú
                   2518      Nguyễn Biên Lạng           1946        1969

                   2519       Nguyễn Đạo Duy            1947        1969
                   2520        Hoàng Văn Mai            1947        1969
                   2521        Ngô Xuân Chư             1948        1969

                   2522        Giáp Văn Hạnh            1948        1969
                   2523       Giáp Văn Thành            1949        1969
                   2524       Nguyễn Văn Tiền           1949        1969

                   2525       Nguyễn Văn Vui            1949        1969
                   2526         Giáp Văn Lùn            1950        1969
                   2527      Đặng Văn Nhượng            1951        1969

                   2528        Giáp Văn Điển            1933        1970
                   2529        Giáp Văn Đức             1936        1970
                   2530       Bùi Xuân Hưởng            1937        1970

                   2531      Đặng Văn Trường            1942        1970
                   2532        Giáp Văn Hòa             1945        1970
                   2533       Dương Văn Thú             1947        1970
                   2534      Trần Xuân Trường           1947        1970

                   2535       Trần Văn Xuyên            1948        1970
                   2536     Nguyễn Giang Nam            1949        1970
                   2537        Giáp Đình Văn            1949        1970

                   2538        Thân Quý Sơn             1949        1970
                   2539      Nguyễn Đình Ngân           1950        1970
                   2540      Dương Quang Lại            1941        1971

                   2541         Thân Văn Cử             1941        1971
                   2542         Ngô Văn Thi             1947        1971
                   2543      Nguyễn Hồng Hải            1950        1971

                   2544       Trần Đức Nghiên           1951        1971
                   2545  Nguyễn Danh Tuyên              1951        1971
                   2546      Dương Văn Thành            1952        1971
                   2547     Đặng Xuân Thưởng            1936        1972

                   2548     Nguyễn Văn Huynh            1937        1972
                   2549     Nguyễn Văn Thược            1942        1972
                   2550      Nguyễn Tiến Giao           1945        1972

                   2551      Nguyễn Xuân Thế            1947        1972
                   2552        Giáp Văn Đích            1947        1972
                   2553  Nguyễn Thanh Nghị              1947        1972

                   2554     Nguyễn Huy Tưởng            1949        1972





                                                             128
   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133