Page 13 - De On Tap Chuong 1 - letrungtin
P. 13

[...Tuyển tập đề thi Trắc nghiệm Toán THPT...]                                                                  Năm học 2019- 2020

                                                     
                  A.  m   1;4 \ 3    .   B.  m 3;4 .     C.  m   3 .         D.  m   1;4   .
                                                                         1;
                                  2x   3
        Câu  13:  Cho hàm số  y        . Khẳng định nào sau đây đúng?
                                   x  1
                  A. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó. B. Hàm số nghịch biến trên tập   .
                  C. Hàm số đồng biến trên (   ; 1)  và ( 1;  .  D. Hàm số nghịch biến trên  \ 1    .
                                                                )
                                           x  1
        Câu  14:  Đồ thị của hàm số  y             có bao nhiêu đường tiệm cận?
                                        x   2  2x   3
                  A. 1.                   B.  3 .                C.  2 .                D. 0 .
        Câu  15:  Cho hàm số  y ax  3   bx   cx d  có đồ thị như hình dưới đây. Khẳng định nào sau đây đúng?
                                         2













                       a    0              a    0              a    0              a    0
                  A.            .        B.            .       C.            .       D.            .
                       b     2  3ac   0   b     2  3ac   0   b     2  3ac   0   b     2  3ac   0
        Câu  16:  Cho hàm số  y   f    x  có bảng biến thiên như sau:











                  Hàm số y     f x   2   2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

                                                  
                  A. 2;               B. 0;2                C.  ; 2           D.  2;0  
        Câu  17:  Các điểm cực tiểu của hàm số  y x  sin2x   2017  là

                                                                                           
                  A.  x     k ,k .   B.  x      k 2 ,k   .  C.  x     k 2 ,k  .  D.  x    k ,k .
                           3                      3                     3                      3
        Câu  18:  Hàm số nào sau đây có cực trị?
                         2x   1
                  A.  y       .          B.  y   3x   4.      C.  y   x   3  1.    D.  y  x   3x  .
                                                                                                4
                                                                                                     2
                                                                                                        2
                         3x   2
                                                                  mx   2                             1  
        Câu  19:  Số giá trị nguyên của tham số  mđể hàm số  y           nghịch biến trên khoảng     ;  là
                                                                                                          
                                                                    2x m                            2  
                  A.  4.                  B.  5.                 C.  3.                 D.  2.
                                                   2
        Câu  20:  Cho  phương  trình   x  3x m    x  8x   2m  .  Có  bao  nhiêu  giá  trị  nguyên  của  tham  số
                                         2
                                                       2
                                                                   0
         mthuộc đoạn      20;20     để phương trình đã cho có  4  nghiệm phân biệt?
                  A. 19.                  B.18.                  C. 17 .                D.  20 .
        Câu  21:  Đường cong như hình vẽ là đồ thị của hàm số nào sau đây?





        Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115...      Trường THPT Đặng Huy Trứ    CLB Giáo viên trẻ TP Huế -  3
   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18