Page 115 - TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH - MISS.TRANG
P. 115

4.   _4.   .qxp  2010-02-04     8:34  Page 103






                                                                     îî ÎÞ Íè ÌÔ ó÷ñ÷ à×ô

                                                                                             08
                                                                   $ 0 #        F)





                              ć Ì  Từ vựng







                           »• æõ    Biểu hiện tôn kính                                                     ó÷ñ÷

                                 ôÏÑ (Lời nói bình thường)          »•Ñ (Lời nói tôn kính)
                             “ĉ              (Tuổi)             ¿ü                (Tuổi)
                                            (Người)             ã                  (Vị)
                             $              (Cơm)               ]Ă                (Cơm)
                             ĉÎ              (Tên)                            (Danh hàm, tên)
                             ñ               (Nhà)              g                 (Nhà)
                             Ċãĉ “ Č (Tâm trạng không vui)       2Č            (Phiền muộn)
                              Č              (Ăn)               ÂăČ Ð ™ïăČ       (Ăn, xơi)
                             !ćôČ            (Hỏi)              ¾3ôČ           (Tham vấn, hỏi)
                             āČ             (Đau)              ×6ÛăČ       (Khó ở trong người)
                             ÔČ             (Có, ở)             ÃăČ               (Có, ở)
                             þČ              (Ngủ)              â³ăČ              (Ngủ)
                             ZČ              (Chết)             àāĄăČ          (Mất, qua đời)































                                                                                                  103
   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120