Page 63 - TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH - MISS.TRANG
P. 63

2.   _2.   .qxp  2010-02-04     8:30  Page 51






                                                                     vv bj ^d `a swrw f_u

                                                                                             01
                                                                   !) .-, &      /





                                      (WeuI uVi hctZ omN hl Y] [/ GJFq
                                      Tiếng Việt thì nói như thế nào? Hãy nghe vợ nói và cùng học.
                                                                                                           swrw

                                       f* c gktq                          Hãy làm thử một lần đi.





                              µ   Từ vựng


                             D Mua sắm

                          x* (nhân viên cửa hàng)    ®x (cửa hàng bách hoá, siêu thị lớn)   jkq (quầy
                          tính tiền)   º» (siêu thị)   jk} (phiếu tính tiền)   F&º» (siêu thị giá rẻ)   1~)
                          (hóa đơn)  3¿ Æt (thang máy)   {™ (giảm giá)   L. (miễn phí)   ½Â ¯Æt
                          (thang cuốn)   °˜K| (nơi giữ đồ)   ¥n (miễn phí)    » (xe đẩy mua hàng
                          dùng trong siêu thị)  ¹«° (hàng khuyến mại, hàng trúng thưởng)   ƒ° (thực
                          phẩm)   'Y (quần áo)   ª!° (các mặt hàng sữa)   À  (thiết bị điện tử gia dụng)

                            6 Æw  tên loại rau
                          À© (cà tím)      £“ (bắp cải)      N  (bí đỏ)      =H (cà rốt)
                          Q´ (khoai tây)    Ãeº (khoai lang)     i (hành tây)      ºB (tỏi)

                          ±“ (rau sống, rau xà lách)       hÆ (dưa leo)      ¥ (củ cải)
                             (nấm)       i (hành)          Ó (ớt)           uºu (cà chua)

                            Ÿ¶ÃÁ Æw  tên loại cá, loại thịt
                          |ÃÁ (thịt bò)  `©ÃÁ (thịt heo)   ?ÃÁ (thịt gà)     ÃÁ (thịt cừu)
                          Ã_µ (cá nục)   Ro (cá hố)        h-µ (mực)         – (cua)
                          œ¨ (tôm)       §  (một loại cá để đông đá của Hàn Quốc)


                          H"l g] PuA hc gktq Nhìn tranh và hãy thử nói các từ vựng.













                                                                                                   51
   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68