Page 112 - Trinh bay Dia chi Quang Yen (Ver-2020 online)
P. 112

112    Ñòa chí Quaûng Yeân



                  Bảng 3.2: Quy mô hộ gia đình phân theo các phường, xã trên địa bàn thị xã
               Quảng Yên từ năm 1995 - 2023

                                                                                                Đơn vị: hộ

                 Stt     Đơn vị       1995       2000      2005      2010      2015      2019      2023

                    Toàn thị xã       23.514    29.646    32.695    35.628    37.700    40.525    41.923

                     Thành thị        1.735     2.150     2.275     4.275     22.591    24.148    25.129

                     Nông thôn        21.778    27.496    30.420    31.353    15.109    16.377    16.794

                 1   Quảng Yên        1.735     2.150     2.275     4.275     4.342     4.504      4.415
                 2   Đông Mai          998      1.455     1.580     1.895     2.106     2.142      2.308

                 3   Minh Thành       1.706     2.302     2.436     2.849     2.920     3.216      3.464

                 4   Cộng Hòa         1.927     2.587     2.705     1.716     1.927     2.137      2.279

                 5   Tân An             -       1.020     1.030     1.252     1.319     1.467      1.439

                 6   Yên Giang         783      1.100     1.195      918       916       952       1.059

                 7   Nam Hòa          1.005     1.146     1.280     1.399     1.476     1.731      1.811

                 8   Hà An            1.506     1.901     2.055     2.267     2.280     2.297      2.401
                 9   Phong Hải        1.441     1.599     1.795     2.085     2.082     2.444      2.586

                 10  Yên Hải          1.008     1.154     1.245     1.302     1.519     1.479      1.526

                 11  Phong Cốc        1.216     1.452     1.675     1.650     1.704     1.779      1.841

                 12  Sông Khoai       1.672     1.895     2.260     2.387     2.786     3.225      3.350

                 13  Hiệp Hòa         1.674     2.015     2.232     2.444     2.596     2.753      2.914

                 14  Tiền An          1.726     2.080     2.272     2.413     2.362     2.698      2.719

                 15  Hoàng Tân         530       725       814       999      1.091     1.114      1.172

                 16  Cẩm La            848       985      1.085     1.224     1.330     1.452      1.496

                 17  Liên Hòa         1.546     1.736     1.975     2.079     2.166     2.265      2.303
                 18  Liên Vị          1.914     1.708     1.985     2.047     2.307     2.354      2.324

                 19  Tiền Phong         -        329       396       427       471       516        516

                 20  Điền Công (1)     279       307       405        -         -         -          -

                  Nguồn: Tổng hợp từ Niên giám thống kê huyện Yên Hưng, Niên giám thống kê thị
               xã Quảng Yên qua các năm, Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày
               01 tháng 4 năm 2019 thị xã Quảng Yên, số liệu từ Chi cục Thống kê thị xã Quảng Yên

               (1)  Năm 2006, xã Điền Công sáp nhập vào thị xã Uông Bí (nay là thành phố Uông Bí).
   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116   117