Page 174 - Sách năm 2022 - Fulltext - hieu final
P. 174

RLCN tuyến giáp                  Tần số (n=980)                      Tỷ lệ %

                      Bình thường                          894                            91,2

                      Cường giáp                           21                              2,1

                    Cường giáp DLS                         40                              4,1
                        Suy giáp                            0                              0,0

                     Suy giáp DLS                          25                              2,6

                  Cường giáp DLS có tỷ lệ cao nhất trong các bệnh RLCN tuyến giáp (4,1%), tiếp sau

            đó suy giáp DLS (2,6%), cường giáp (2,1%), trong nghiên cứu không phát hiện bệnh nhân

            suy giáp.

            3.2. Một số đặc điểm của bệnh tuyến giáp

                                      Bảng 4. Tỷ lệ bệnh tuyến giáp theo giới
                      Bệnh tuyến giáp               Nam (n=445)         Nữ (n=535)          OR          2

                                                     n         %         n        %                     p

                  Bướu giáp           Không         309       69,4      283      52,9       2,02      27,7

                                        Có          136       30,6      252      47,1                  0,0

                    RLCN              Không         404       90,8      490      91,6        0,9       0,2

                  tuyến giáp            Có           41       9,2       45        8,4                  0,3


                  Tỷ lệ bệnh bướu giáp ở nữ cao hơn nam ( 47,1% và 30,6%), với tỷ lệ là 1,85:1, sự

            khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p<0,001. Không có sự khác biệt về tỷ lệ RLCN tuyến

            giáp ở nam và nữ.

                                     Bảng 5. Tỷ lệ bệnh tuyến giáp theo độ tuổi

                                Độ tuổi   < 20       20 - 39       40 - 59         ≥ 60           
                                                                                                   2
             Bệnh                      (n=5)         (n=494)       (n= 374)        (n=107)        p

             Tuyến giáp                n      %      n      %      n       %       n      %

             Bướu            Không  3         60,0  370  74,9  178         47,6    41  38,3  90,8

             giáp            Có        2      40,0  124  25,1  196         52,4  66       61,7    0,0




                                                                                                      174
   169   170   171   172   173   174   175   176   177   178   179