Page 158 - Sách năm 2022 - Fulltext - hieu final
P. 158

Bảng 3. So sánh điều trị IVIG và các thuốc điều trị khác (N=100)

                                                 IVIG              Các thuốc khác
              Đặc điểm                                                                     Giá trị P
                                                 n=20                   n=80

             Tuổi (tháng)
                  < 1 tuổi                     10 (50,0)              49 (61,3)

                  1-5 tuổi                      7 (35,0)              22 (27,5)              >0,05

                   >5 tuổi                      3 (15,0)               9 (11,2)

             Giới:

               Nam                             12 (60,0)              49 (61,3)
                                                                                              0,91
               Nữ                               8 (40,0)              31 (38,8)

             Tiền căn trong 6 tuần

            Sốt                                 3 (15,0)                5 (6,2)               0,20

               Tiêm vắc-xin                      1 (5,0)              13 (16,2)               0,29

                             9
             Bạch cầu (x10 /L)                 9,1 ± 5,2               10,4 ± 5               0,31
             Hemoglobin (g/dL)                 10,7 ± 1,6             11 ± 1,96               0,47
                          9
             SLTC (x10 /L)
                Lúc chẩn đoán               15 (9,41; 25,19)      11 (10,12; 13,98)           0,19

                Xuất viện                     144,5±89,8             156,1 ± 81,8             0,58

             Đáp ứng sau 7 ngày

             Đáp ứng hoàn toàn                 11 (55,0)              48 (60,0)

             Có đáp ứng                         7 (35,0)              19 (23,8)               0,53
             Không đáp ứng                      2 (10,0)              13 (16,2)

             Tái  nhập  viện  trong  3

             tháng
                                                2 (10,0)              10 (12,5)
               Có                                                                            >0,05
                                               18 (90,0)              70 (87,5)
               Không
                  Yếu tố liên quan với tái nhập viện





                                                                                                      158
   153   154   155   156   157   158   159   160   161   162   163